Có 1 kết quả:
彼岸 bǐ àn ㄅㄧˇ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bờ bên kia, phía bên kia sông
Từ điển Trung-Anh
(1) the other shore
(2) (Buddhism) paramita
(2) (Buddhism) paramita
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0